BẢNG GIÁ VẬT TƯ, DỊCH VỤ PHÁT SINH LẮP ĐẶT
Người đăng: Quản trị viên
18/11/2023
BẢNG GIÁ THU PHÍ DỊCH VỤ PHÁT SINH LẮP ĐẶT ÁP DỤNG TỪ 01/01/2025 |
||||||
Danh mục | Chi tiết | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) |
Pico cung cấp | KTV cung cấp | Ghi chú |
I. Ngành Điện Tử | ||||||
Giá treo nhà khách có sẵn trên tường | Tháo tivi cũ, treo tivi mới cho khách Treo tivi cũ lên giá treo có sẵn trên tường |
Chiếc | Miễn phí | Không phát sinh khoan đục & vật tư ốc vít | ||
Nhà khách có sẵn giá treo | Khoan - lắp giá treo trên tường phẳng | Chiếc | 100,000 | X | Khách tự mua giá treo | |
Tháo giá treo cũ - lắp sang vị trí khác trên tường phẳng | Chiếc | 100,000 | X | |||
Giá treo Tivi theo địa hình | Lắp đặt thả trần, lắp tường thạch cao, địa hình phức tạp | Chiếc | Thỏa thuận | X | Khảo sát, lắp đặt thỏa thuận theo nhu cầu của khách hàng và địa hình | |
Khoan - lắp vách gỗ | Chiếc | 200,000 | X | |||
Khoan - lắp vách đá | Chiếc | 400,000 | X | |||
Giá treo xoay góc đa năng | P4 (32 inch đến 55 inch) Xoay góc 180 độ | Chiếc | 390,000 | X | Lắp đặt hoàn thiện | |
Bản cao cấp E66 (32 inch đến 80 inch) | Chiếc | 890,000 | X | |||
P6 (40 inch đến 80 inch) Xoay góc 180 độ | Chiếc | 690,000 | X | |||
Giá treo tivi sát tường | GTV25 ( 26 inch đến 40 inch) | Chiếc | 250,000 | X | ||
GTV60 (37 inch đến 55 inch) | Chiếc | 299,000 | ||||
GTV80 (60 inch đến 86 inch) | Chiếc | 450,000 | X | |||
Siêu mỏng E93 (40 inch đến 70 icnh) | Chiếc | 290,000 | X | |||
Cỡ đại E95 (65 inch đến 100 icnh) | Chiếc | 590,000 | X | |||
Cỡ đại E97(60 inch đến 110 icnh) | Chiếc | 690,000 | X | |||
Dây HDMI | Vention Portable HDMI Cable 1M Black ( AAIBF ) | Chiếc | 89,000 | X | ||
Vention 8K HDMI Cable 1M Black ( AANBF ) | Chiếc | 129,000 | X | |||
Vention Flat HDMI Cable 1.5M Black ( VAA-B02-L150 ) | Chiếc | 99,000 | X | |||
Vention 8K HDMI Cable 1.5M Black ( AANBG ) | Chiếc | 169,000 | X | |||
Vention HDMI Cable 5M Black ( AACBJ ) | Chiếc | 179,000 | X | |||
Cáp HDMI Vention HDMI Cable 3M Black ( AACBI ) | Chiếc | 129,000 | X | |||
BOCQUANG | Bộ chuyển đổi âm thanh từ optical sang analoge | Bộ | 220,000 | X | ||
DVDR3D | Cáp 3.5 ra RCA dài 1,5 m (dây rắn 3 đầu) | Chiếc | 150,000 | X | ||
DAYTIVI3 | Cáp kết nối TV 3M | Chiếc | 120,000 | X | ||
II.Ngành hàng Gia dụng | ||||||
Dây điện Trần Phú | Dây điện từ 1,5mm x 2 | Mét | 15,000 | X | ||
Dây điện từ 2,5mm x 2 | Mét | 25,000 | X | |||
Dây điện đơn đường kính 2.0 mm | Mét | 10,000 | X | |||
Lắp APTOMAT LIOA | Loại 20A/32A - 2 cầu loại LIOA | Chiếc | 120,000 | X | Không bao gồm: dây điện và chạy đường điện | |
Lắp đặt giá đỡ bình tắm (ke góc) | Lắp đỡ bình tắm lắp tại vị trí tường yếu không đảm bảo | Bộ | 200,000 | X | Bao gồm: Ke góc và bộ vít nở 10 mm | |
Lắp Ty treo + giá đỡ bình tắm | Lắp đỡ thân và treo trần tại vị trí tường yếu không đảm bảo | Bộ | 250,000 | X | Bao gồm: Ty treo, giá đỡ và bộ vít nở 10 mm | |
Treo móc quạt trần | Lắp móc treo quạt tại vị trí trần nhà chưa có móc | Bộ | 250,000 | X | Bao gồm: Lắp đặt, vật tư móc treo và công lắp đường điện | |
Khoét vá trần thạch cao (không bao gồm sơn trần) | Bộ | Thỏa thuận | X | |||
Công cắt mặt tủ bếp (gỗ) | Cắt, khoét mặt tủ lắp đặt máy hút mùi | Chiếc | 200,000 | X | Bao gồm: Công chạy ống chun kèm theo máy | |
Công cắt mặt tủ bếp (gỗ) | Cắt, khoét tủ lắp đặt máy rửa bát | Chiếc | 200,000 | X | ||
Công cắt khoét mặt đá bàn bếp | Cắt khoét mặt đá bàn bếp (không tấm đan beton lót dưới) | Chiếc | 200,000 | X | ||
Công cắt khoét mặt đá bàn bếp có tấm đan beton lót dưới | Cắt khoét mặt đá, khoan đục tấm đan beton | Chiếc | 450,000 | X | ||
Công cắt khoét bàn bếp có tấm đan beton lót dưới | Khoan đục tấm đan lắp bếp âm (không bao gồm trát bề mặt đục cắt) | Chiếc | 300,000 | X | ||
Công cắt ghép đá | Cắt ghép viền đá (không bao gồm vật tư đá) | Bộ | 150,000 | X | ||
Công đục lỗ tường gạch | Đục lỗ thoát hơi máy hút mùi đường kính 110mm | Lỗ | 150,000 | X | Không bao gồm trát, bịt lỗ, … | |
Công khoan mặt inox | Khoan mặt inox đường kính 10mm | Lỗ | 50,000 | X | Lắp vòi máy lọc nước | |
Khoan mặt inox đường kính 25mm | Lỗ | 100,000 | X | Lắp vòi máy lọc nước | ||
Công khoan mặt đá | Khoan mặt đá đường kính 10mm (loại đá thường hoặc công nghiệp) | Lỗ | 50,000 | X | ||
Khoan mặt đá đường kính 25mm (loại đá thường hoặc công nghiệp) | Lỗ | 100,000 | X | |||
Khoan lắp loại đá cao cấp | Lỗ | Thỏa thuận | X | Thỏa thuận hoặc khách chủ động thuê thợ chuyên nghiệp | ||
Công đục lỗ tường gạch | Đục lỗ tường gạch chạy ống cấp thoát nước | Lỗ | 50,000 | X | Không bao gồm trát, bịt lỗ, … | |
III. Chân/kệ | ||||||
Kệ xếp chồng máy sấy | Loại 2 tầng (Sắt hộp sơn tĩnh điện - gỗ MDF) | Bộ | 1,500,000 | X | Lắp đặt hoàn thiện: Lắp chồng 2 máy (máy giặt và máy sấy quần áo) | |
Kệ máy giặt | Nâng hạ, chân nhỏ | Cái | 350,000 | X | ||
Kệ máy giặt | Nâng hạ, chân to | Cái | 450,000 | X | ||
IV. Lắp đặt đường ống nước | ||||||
Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Mét | 11,000 | X | ||
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | Mét | 45,000 | X | |||
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | Mét | 70,000 | X | |||
Van khóa nước | Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 35,000 | X | ||
Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | Chiếc | 60,000 | X | |||
Vòi gạt đồng | Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm | Chiếc | 120,000 | X | ||
Đầu van gạt | Đầu van gạt kèm zoăng Ø (đường kính) 21-27 mm lắp dây cấp máy | Chiếc | 30,000 | X | ||
Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | Mét | 20,000 | X | ||
Van Khóa ống nước (van thẳng) | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 35,000 | X | ||
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | Chiếc | 60,000 | X | |||
Phụ kiện đường ống nước | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 7,000 | X | ||
Cút góc nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 7,000 | X | |||
Đầu bịt ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 7,000 | X | |||
Kép 2 đầu ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (INOX) | Chiếc | 25,000 | X | |||
T chia Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 9,000 | X | |||
T chia Ø (đường kính) 21-27 mm (inox) | Chiếc | 25,000 | X | |||
Lơ ren trong, ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | Chiếc | 9,000 | X | |||
Lơ ren trong, ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng/inox) | Chiếc | 40,000 | X | |||
Đầu thu trơn Ø (đường kính) 110-90 mm (nhựa) lắp hút mùi | Chiếc | 70,000 | X | |||
Góc 90 mm (nhựa) lắp hút mùi | Chiếc | 65,000 | X | |||
Tuýp Keo dán ống nước | Tuýp | 10,000 | X | |||
Băng tan | Cuộn | 10,000 | X | |||
Phụ kiện đường nước lắp ống hàn nhiệt | Chủng loại phụ kiện theo thực tế phát sinh tại nhà khách hàng | Chiếc | Thỏa thuận | X | ||
Dây cấp nước mềm hai đầu ren zaco & dây cấp nước inox | Dây cấp nước mềm dài 40cm | Dây | 60,000 | X | ||
Dây cấp nước inox dài 40cm | Dây | 40,000 | X | |||
Dây cấp nước mềm dài 60cm | Dây | 80,000 | X | |||
Dây cấp nước inox dài 60cm | Dây | 60,000 | X | |||
Dây cấp nước mềm dài 80cm | Dây | 120,000 | X | |||
Dây cấp nước inox dài 80cm | Dây | 80,000 | X | |||
Dây cấp nước mềm dài 120cm | Dây | 140,000 | X | |||
Dây vòi sen inox dài 120cm | Dây | 120,000 | X | |||
V. Sản phẩm cồng kềnh với địa hình khó | ||||||
Công kéo Pa lăng | Lên tầng 2 | Sản phẩm | 250,000 | X | ||
Lên tầng 3-4-5 | Sản phẩm | 300,000 | X | |||
Kéo bằng tời máy & cẩu | Sản phẩm | Khách tự thuê | ||||
Công tháo cánh | Tủ lạnh, máy giặt | Sản phẩm | 100,000 | X | ||
Giao hàng chung cư phải đi xuống hầm | Hầm có chiều cao <2,6 mét. Theo quy định của một số chung cư: không cho phép cư dân chuyển hàng qua sảnh chính, bắt buộc phải xuống hầm và hầm có chiều cao thấp, phải có xe tải chuyên dụng (cắt nóc thùng) mới hoạt động được. |
Chuyến | Miễn phí | KTV cung cấp hình ảnh, giấy xác nhận của tòa nhà để chứng minh đơn hàng cần thuê xe trung chuyển (Công ty thanh toán) | ||
VI. Dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng (Các sản phẩm khách tự mua và không nằm trong danh mục miễn phí của PICO) |
||||||
Bình tắm nước nóng trực tiếp | Công tháo | Bộ | 60,000 | X | Di chuyển vị trí treo theo yêu cầu |
|
Công lắp | Bộ | 60,000 | X | |||
Bình tắm nước nóng gián tiếp | Công tháo | Bộ | 100,000 | X | ||
Công lắp | Bộ | 100,000 | X | |||
Máy giặt, máy sấy | Công tháo | Bộ | 50,000 | X | ||
Công lắp | Bộ | 50,000 | X | |||
Máy lọc nước | Công tháo | Bộ | 60,000 | X | ||
Công lắp | Bộ | 60,000 | X | |||
Bếp Gas | Công tháo | Bộ | 50,000 | X | ||
Công lắp | Bộ | 50,000 | X | |||
Quạt treo tường | Công treo quạt của khách hàng gồm: bộ nở 8mm | Chiếc | 20,000 | P | ||
Hút mùi | Công lắp ống chun hoặc ống cứng D110mm | Ống | 100,000 | X | Không bao gồm vật tư đường ống | |
Công đục tường lắp ống thoát mùi D110mm | Lỗ | 150,000 | X | Không bao gồm trát, bịt lỗ, …. | ||
Quạt trần (vị trí lắp đã có sẵn giá treo) | Công tháo | Bộ | 100,000 | X | Bao gồm công lắp đường điện cho sản phẩm, không bao gồm vật tư móc treo, bộ vít nở | |
Công lắp | Bộ | 100,000 | X | |||
Cắt, ghép trần thạch cao lắp quạt trần | Bộ | Thỏa thuận | X | |||
Móc treo quạt trần | Móc treo + vít nở | Bộ | 150,000 | X | ||
Lắp đường nước | Công lắp đặt phát sinh đường nước (không bao gồm vật tư) | Công | 200,000 | X | ||
Lắp đường điện | Công lắp đặt phát sinh đường điện (không bao gồm vật tư) | Công | 200,000 | X | ||
Nối đất/ Tiếp mát | Dây điện 1x1.5 (Trần phú) | Mét | 30,000 | X | Các sản phẩm không đi kèm dây tiếp mát | |
Ghi chú: - Trường hợp khách hàng mua sản phẩm của Pico để lắp thay thế vào vị trí máy cũ thì Pico sẽ miễn phí chi phí công tháo máy cũ - Các loại vật tư, phụ kiện và các công việc khác chưa được đề cập ở trên: Nhân viên & Khách hàng sẽ thỏa thuận theo thực tế phát sinh. - Nhân viên cần tư vấn rõ ràng và được sự đồng ý của khách hàng trước khi thực hiện |
Ghi chú:
- Trường hợp khách hàng mua sản phẩm của Pico để lắp thay thế vào vị trí máy cũ thì Pico sẽ miễn phí chi phí công tháo máy cũ (không áp dụng cho các sản phẩm điều hòa).
- Các loại vật tư, phụ kiện và các công việc khác chưa được đề cập ở trên: Nhân viên & Khách hàng sẽ thỏa thuận theo thực tế phát sinh.
- Nhân viên cần tư vấn rõ ràng, và được sự đồng ý của khách hàng trước khi thực hiện